TRANG CHỦ
HỌC TỪ VỰNG
KIỂM TRA TỪ
VIDEO TỪ VỰNG
VIDEO HAY
TRANG CHỦ
HỌC TỪ VỰNG
KIỂM TRA TỪ
NGỮ PHÁP TOEIC
Mời bạn chọn bài bên dưới để kiểm tra từ vựng nhé
1 - Contracts : Hợp Đồng
2 - Marketing : Nghiên Cứu Thị Trường
3 - Warrranties : Sự Bảo Hành
4 - Business Planning : Kế Hoạch Kinh Doanh
5 - Conferences : Hội Nghị
6 - Computers and the Internet : Máy Vi Tính và Mạng Internet
7 - Office Technology : Công Nghệ Cho Công Sở
8 - Office Procedures : Các Quy Trình Trong Công Sở
9 - Electronics : Điện Tử
10 - Correspondence : Thư Tín Thương Mại
11 - Job Ads & Recruitment : Quảng Cáo Tìm Người & Tuyển Dụng
12 - Apply and Interviewing : Ứng Tuyển và Phỏng Vấn
13 - Hiring and Training : Tuyển Dụng & Đào Tạo
14 - Salaries & Benefits : Lương & Các Chế Độ Đãi Ngộ
15 - Promotions, Pensions & Awards : Thăng Chức, Lương Hưu & Thưởng
16 - Shopping : Mua sắm
17 - Ordering Supplies : Đặt Hàng
18 - Shipping : Vận Chuyển Hàng
19 - Invoices : In Hóa Đơn
20 - Inventory : Hàng Hóa / Kiểm Kê Hàng Hóa
21 - Banking : Ngân Hàng
22 - Accounting : Kế Toán
23 - Investments : Sự Đầu Tư
24 - Taxes : Thuế
25 - Financial Statements : Bản Báo Cáo Tài Chính
26 - Property & Departments : Bất Động Sản & Căn Hộ
27 - Board Meeting & Committees : Họp Hội Đồng Ban Quản Trị & Ủy Ban
28 - Quality Control : Ban Quản Lý Chất Lượng
29 - Product Development : Phát Triển Sản Phẩm
30 - Renting & Leasing : Thuê & Cho Thuê
31 - Selecting A Restaurant : Chọn Lựa Nhà Hàng
32 - Eating Out : Ăn Bên Ngoài
33 - Ordering Lunch : Đặt Ăn Trưa
34 - Cooking As A Career : Nghề Nấu Ăn
35 - Events : Sự Kiện
36 - General Travel : Du Lịch Tổng Quan
37 - Airlines : Đường / Hảng Hàng Không
38 - Trains : Tàu Điện
39 - Hotels : Khách Sạn
40 - Car Rentals : Thuê Xe Hơi
41 - Movies : Phim
42 - Theater : Rạp Hát
43 - Music : Âm Nhạc
44 - Museums : Bảo Tàng
45 - Media : Truyền Thông
46 - Doctor's Office : Văn Phòng Bác Sĩ
47 - Dentist's Office : Văn Phòng Nha Sĩ
48 - Health : Sức Khỏe
49 - Hopitals : Bệnh Viện
50 - Pharmacy : Ngành Dược
Kiểm Tra Từ Vựng