Bài 8: Office Procedures - Các Quy Trình Trong Công Sở
85
appreciation/ə,pri:ʃi'eiʃn/ Giải thích: pleasure that you have when you recognize good qualities Từ loại: (n): ‹sự› đánh giá, nhận thức (đúng/cao/sâu sắc); sự cảm kích Ví dụ: In appreciation of your hard work on the Castcon project, the department will hold a casual lunch party on November third Để đánh giá cao sự làm việc chăm chỉ của các bạn trong dự án Castcon, bộ phận sẽ tổ chức một bữa liên hoan trưa đột xuất vào n
86
be made ofN/A Giải thích: be produced of Từ loại: (v): làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì) Ví dụ: This job will really test what you are made of Công việc này sẽ thật sự kiểm tra xem anh là người thế nào
87
bring inN/A Giải thích: to hire or recruit Từ loại: (v): Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới Ví dụ: The company brought in new team of project planners Công ty đã thuê một đội mới cho các nhà hoạch định dự án
88
casually/ˈkæʒuəli/ Giải thích: not showing much care or throught Từ loại: (adv): bình thường, tự nhiên, không trịnh trọng, thân mật (informally) Ví dụ: On Fridays, most employees dress casually Vào các thứ Sáu, phần lớn nhân viên ăn mặc tùy ý (không mặc đồng phục)
89
code/koud/ Giải thích: a set moral principles or rules of behaviour Từ loại: (n): quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý Ví dụ: Even the most traditional companies are changing their dress code to something less formal Thậm chí hầu hết các công ty theo lối cổ cũng đang thay đổi quy tắc ăn mặc của họ sao cho bớt trịnh trọng đi
90
expose/iks'pouz/ Giải thích: to show something that is usually hidden Từ loại: (v): phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày Ví dụ: He did not want to expose his fears and insecurity to anyone. Anh ấy không muốn để lộ sự sợ hãi và bất an của mình cho bất cứ ai.
91
glimpse/glimps/ Giải thích: a look at somebody / something for a very short time Từ loại: (n): nhìn lướt qua, thoáng qua Ví dụ: The secretary caught a glimpse of her new boss as she was leaving the office. Cô thư ký bắt gặp ánh mắt lướt qua của người chủ mới khi cô ấy rời khỏi văn phòng
92
out ofN/A Giải thích: no longer having Từ loại: (adj): hết, mất, không còn Ví dụ: The presenter ran out of time before he reached his conclusion Người dẫn chương trình đã hết thời gian trước khi anh ta đi đến kết luận
93
outdated/aut'deitid/ Giải thích: not currently in use Từ loại: (adj): hết hạn; lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete) Ví dụ: Before you do a mailing, make sure that none of the addresses is outdated. Trước khi anh gửi thư, hãy bảo đảm rằng không có địa chỉ nào hiện không còn sử dụng
94
practice/'præktis/ Giải thích: action rather than ideas Từ loại: (n, v): (n) sự thực hành; (v) thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục Ví dụ: Bill practiced answering the telephone until he was satisfied Bill thực tập trả lời điện thoại cho đến khi anh ta cảm thấy hài lòng
95
reinforce /,ri:in'fɔ:s/ Giải thích: to make a feeling, an idea, etc. stronger Từ loại: (v): tăng cường, củng cố, gia cố Ví dụ: Employees reinforced their learning with practice in the workplace Các nhân viên củng cố kiến thức của mình bằng việc thực hành ở nơi làm việc
96
verbally/'və:bəli/ Giải thích: in spoken words and not in writing or actions Từ loại: (adv): bằng miệng, bằng lời nói Ví dụ: The guarantee was made only verbally Sự bảo đảm được cam kết chỉ bằng lời