acquire/ə'kwaiə/ Giải thích: to gain something by your own efforts Từ loại: (v): đạt được, thu được, giành được, kiếm được (obtain) Ví dụ: The museum acquired a Van Gogh during heavy bidding Viện bảo tàng đã giành được một bức tranh của Van Gogh trải qua cuộc đấu giá mạnh tay
518
admire/əd'maiə/ Giải thích: to respect someone for what they are or for what they have done Từ loại: (v): khâm phục, thán phục; hâm mộ, ngưỡng mộ Ví dụ: I admire all the effort the museum put into organizing this wonderful exhibit Tôi khâm phục tất cả nỗ lực của bảo tàng đã dành thời gian tổ chức cuộc triển lãm kỳ diệu này
519
collection/kə'lekʃn/ Giải thích: a group of objects, often of the same sort, that have been collected Từ loại: (n): ‹sự› sưu tầm, thu thập; ‹sự/tiền› quyên góp; nhóm người/đồ vật Ví dụ: The museum's collection contained many works donated by famous collectors Bộ sưu tập của viện bảo tàng có nhiều tác phẩm được tặng bởi các nhà sưu tập nổi tiếng
520
criticism/'kritisizm/ Giải thích: the act of expressing disapproval of someone or something and opinions about their faults or bad qualities Từ loại: (n): ‹sự/lời› phê bình, chỉ trích, phê phán Ví dụ: The revered artist's criticism of the piece was particularly insightful Lời phê bình về tác phẩm của một họa sĩ được kính trọng là đặc biệt sâu sắc
521
express/iks'pres/ Giải thích: to show or make known a feeling, an opinion, etc. by words, looks, or actions Từ loại: (v): biểu lộ, bày tỏ, diễn đạt; gửi nhanh, gửi tốc hành Ví dụ: The photograph expresses a range of emotions Bức ảnh biểu lộ đủ loại cảm xúc
522
fashion/'fæʃn/ Giải thích: a popular style of clothes, hair, etc. at a particular time or place Từ loại: (n): thời trang, mốt; hình dáng, kiểu cách Ví dụ: The museum's classical architecture has never gone out of fashion Kiến trúc cổ điển của viện bảo tàng không bao giờ lỗi thời
523
leisure/'leʤə/ Giải thích: time that is spent doing what you enjoy Từ loại: (n): ‹lúc/thời gian› nhàn rỗi, nhàn hạ Ví dụ: We can go to the permanent collection at our leisure Chúng tôi có thể đi góp nhặt/sưu tập thường xuyên vào lúc chúng tôi rảnh rỗi
524
respond/ris'pɔns/ Giải thích: to give a spoken or written answer to someone or something Từ loại: (v): hồi âm, phúc đáp Ví dụ: I asked him his name, but he didn't respond. Tôi đã gọi tên anh ấy nhưng anh ấy không phản hồi
525
schedule/'ʃedju:/ Giải thích: to arrange for something to happen at a particular time Từ loại: (v): thời gian biểu, lịch trình Ví dụ: The meeting is scheduled for Friday afternoon Cuộc họp đã được lên lịch vào trưa thứ 6
526
significant/sig'nifikənt/ Giải thích: large or important enough to have an effect or to be noticed Từ loại: (n): quan trọng, trọng đại, hệ trọng; đầy ý nghĩa Ví dụ: There are no significant differences between the two groups of students. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm học sinh.
527
specialize/'speʃəlaiz/ Giải thích: to become an expert in a particular area of work Từ loại: (v): chuyên môn hóa, chuyên về, đặc trưng về Ví dụ: He specialized in criminal law. Anh ấy chuyên về pháp luật hình sự.
528
spectrum/'spektrəm/ Giải thích: a complete or wide range of related qualities, ideas, etc. Từ loại: (n): sự phân bổ theo tính chất, số lượng, hành vi Ví dụ: Red and violet are at opposite ends of the spectrum. Màu đỏ và tím được phân bổ ở hai đầu của quang phổ.