action/'ækʃn/ Giải thích: the events in a story, play, etc. Từ loại: (n): Diễn biến (của vở kịch) Ví dụ: She started her acting career while still at school. Cô bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của cô trong khi vẫn còn ở trường.
494
approach/ə'proutʃ/ Giải thích: to come near to someone or something in distance or time Từ loại: (v): tiến gần, tiếp cận; đường tiến vào, lối vào; thăm dò, tiếp xúc Ví dụ: The performance approaches perfection Việc diễn kịch gần như là hoàn hảo
495
audience/'ɔ:djəns/ Giải thích: people who have gathered to watch or listen to something (a play, concert, someone speaking, etc.) Từ loại: (n): khán giả, thính giả, độc giả Ví dụ: The audience cheered the actors as they walked off the stage Khán giả đã hoan hô các diễn viên khi họ rời khỏi sân khấu
496
creative/kri:'eitiv/ Giải thích: involving the use of skill and the imagination to produce something new or a work of art Từ loại: (adj): sáng tạo Ví dụ: The writer's creative representation of the Seven Deadly Sins was astounding Sự diễn tả sáng tạo vở kịch "7 trọng tội" của nhà văn đã làm kinh ngạc
497
dialogue/'daiəlɔg/ Giải thích: conversations in a book, play, or movie Từ loại: (n): cuộc đối thoại, giai thoại Ví dụ: The actors performed the dialogue without using scripts Các diễn viên trình diễn cuộc đối thoại mà không dùng kịch bản
498
element/'elimənt/ Giải thích: a necessary or typical part of something Từ loại: (n): yếu tố, nguyên tố Ví dụ: The audience is an essential element of live theater Khán giả là một yếu tố thiết yếu của nhà hát sống (nhà hát trực tiếp)
499
experience/iks'piəriəns/ Giải thích: the knowledge and skill that you have gained through doing something for a period of time Từ loại: (n): kinh nghiệm, từng trải Ví dụ: The experience of live theater is very thrilling Sự từng trải của nhà hát sống là rất ly kỳ
500
occur/ə'kə:/ Giải thích: to happen Từ loại: (v): xuất hiện; xảy ra, xảy đến Ví dụ: The murder in the play occurs in the second act Vụ án mạng trong vở kịch xuất hiện ở hồi thứ 2
501
perform/pə'fɔ:m/ Giải thích: to do something, such as a piece of work, task, or duty Từ loại: (v): thực hiện, thi hành; trình bày, biểu diễn, đóng vai Ví dụ: The theater group performed a three-act play Nhóm diễn kịch đang trình diễn một vở kịch có 3 hồi
502
rehearse/ri'hə:s/ Giải thích: to practice or make people practice a play, piece of music, etc. in preparation for a public performance Từ loại: (v): diễn tập; nhắc lại, kể lại Ví dụ: Today, we'll just be rehearsing the final scene. Hôm nay, chúng tôi sẽ chỉ được tập luyện cảnh cuối cùng.
503
review/ri'vju:/ Giải thích: an examination of something, with the intention of changing it if necessary Từ loại: (n, v): sự phê bình, lời phê bình Ví dụ: The terms of the contract are under review. Các điều khoản của hợp đồng đang được xem xét.
504
sell out/'selaut/ Giải thích: to sell all the tickets Từ loại: (v): hết vé Ví dụ: The tickets sold out within hours. Các vé đã được bán hết trong vài giờ