agent/'eidʤənt/ Giải thích: representative of a company Từ loại: (n): đại lý, đại diện (của một công ty) Ví dụ: A travel agent can usually find you the best deals on tickets and hotels Đại lý du lịch thường có thể tìm cho bạn những giao dịch tốt nhất vè vé và khách sạn.
422
announcement/ə'naunsmənt/ Giải thích: a spoken or written statement that informs people about something Từ loại: (n): ‹sự/lời› thông báo, công bố, tuyên bố; cáo thị, thông cáo Ví dụ: Did you hear an announcement about our new departure time? Anh đã nghe thông báo về giờ khởi hành mới của chúng ta chưa?
423
beverage/'bəvəridʤ/ Giải thích: any type of drink except water Từ loại: (n): đồ uống, thức uống (tất cả các loại, trừ nước lọc) Ví dụ: The flight attendant offered all passenders a cold beverage during the flight Tiếp viên hành không đã mời mọi hành khách một thức uống lạnh trong suốt chuyển bay.
424
blanket/'blæɳkit/ Giải thích: a large cover, often made of wool, used especially on beds to keep people warm Từ loại: (n, v): (n) mềm, chăn, lớp phủ; (v) phủ lên, che phủ Ví dụ: The snow blanketed the windshield making it difficult to see the roads Tuyết bao phủ kính chắn gió, khiến cho việc nhìn thấy đường sá rất khó
425
board/bɔ:d/ Giải thích: to get on a ship, train, plane, bus, etc Từ loại: (v): Lên tàu / máy bay / xe lửa Ví dụ: Passengers are waiting to board Các hành khách đang chờ để lên máy bay
426
claim/kleim/ Giải thích: to say that something is true Từ loại: (v): nhận lại, lấy lại; đòi hỏi, yêu cầu; tuyên bố, xác nhận; khai báo Ví dụ: Please proceed directly to the baggage arrival area to claim your luggage Vui lòng tiếp tục đi thẳng đến khu vực nhận hành lý để nhận lại hành lý của bạn.
427
delay/di'lei/ Giải thích: a period of time when someone or something has to wait because of a problem Từ loại: (v): chậm trễ, trì hoãn, hoãn lại Ví dụ: The bus was delayed due to inclement weather Xe bus bị chậm trễ tại vì thời tiết khắc nghiệt
428
depart/di'pɑ:t/ Giải thích: to leave a place, especially to start a trip Từ loại: (v): rời khỏi, khởi hành Ví dụ: Flights for Rome depart from Terminal 3. Chuyến bay khởi hành từ Rome cho Terminal 3
429
embarkation/em'bɑ:'keiʃn/ Giải thích: to get onto a ship Từ loại: (n): ‹sự/quá trình› lên tàu, cho lên tàu Ví dụ: The flight creaw must check the passengers's documents before embarkation Phi hành đoàn phải kiểm tra giấy tờ của hành khách trước khi cho lên máy bay.
430
itinerary/ai'tinərəri/ Giải thích: a plan of a trip, including the route and the places that you visit Từ loại: (n): lịch trình Ví dụ: I had to change my itinerary when I decided to add two more countries to my vacation Tôi đã phải đổi lộ trình khi tôi đã quyết định thêm vào 2 quốc gia nữa cho kỳ nghỉ của tôi.
431
prohibit/prohibit/ Giải thích: to stop something from being done or used, especially by law Từ loại: (v): ngăn cấm, ngăn chặn Ví dụ: The policy prohibits smoking on school grounds. Chính sách mới cấm hút thuốc trên sân trường.
432
valid/'vælid/ Giải thích: that is legally or officially acceptable Từ loại: (adj): có giá trị, có hiệu lực, hợp lệ (đặc biệt về mặt pháp lý) Ví dụ: I need to make certain that my passport is valid if we plan to go overseas this December Tôi cần biết chắc rằng hộ chiếu của tôi có giá trị nếu chúng tôi dự tính xuất ngoại tháng 12 này.