Bài 31: Selecting A Restaurant - Chọn Lựa Nhà Hàng
361
appeal/ə'pi:l/ Giải thích: the ability to attract Từ loại: (n): ‹lời› kêu gọi, cầu khẩn; ‹sức› hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút, quyến rũ Ví dụ: A restaurant with good food and reasonable prices has a lot of appeal Một nhà hàng có thức ăn ngon và giá cả phải chăng có sức hút rất mạnh
362
arrive/ə'raiv/ Giải thích: to reach a destination Từ loại: (v): đến, đi đến, tới nơi Ví dụ: By the time our meal arrived, it was cold Vào lúc mà thức ăn của chúng tôi được đem tới, nó đã nguội lạnh
363
compromise/'kɔmprəmaiz/ Giải thích: an agreement made between two people or groups in which each side gives up some of the things they want so that both sides are happy at the end Từ loại: (n, v): (n) sự thỏa hiệp; (v) thỏa hiệp, dàn xếp Ví dụ: John doesn't like sweet dishes so I compromised by adding just a small amount of sugar John không thích các món ăn ngọt vì vậy tôi đã thỏa hiệp bằng cách chỉ thêm một ít đường
364
daringly/ˈdeərɪŋ/ Giải thích: brave; willing to do dangerous Từ loại: (adj): táo bạo, cả gan, phiêu lưu, dũng cảm (bravely) Ví dụ: We daringly ordered the raw squid Chúng tôi cả gan gọi món mực sống
365
familiar/fə'miljə/ Giải thích: well known to you Từ loại: (adj): quen, quen thuộc, thân thuộc, phổ biến, tương tự Ví dụ: It's nice to see some familiar items on the menu Thật là hay khi thấy vài món ăn quen thuộc trong thực đơn
366
guide/ɡaɪd/ Giải thích: a person who shows other people the way to a place Từ loại: (n): người hướng dẫn, người chỉ dẫn; sách hướng dẫn, biển chỉ dẫn Ví dụ: I don't know where to go, so why don't we consult the guide Tôi không biết đi đâu, vậy thì sao chúng ta không hỏi ý kiến hướng dẫn viên
367
majority/mə'dʤɔriti/ Giải thích: the largest part of a group of people or things Từ loại: (n): đa số, phần lớn Ví dụ: The majority of the group wanted to try the new Chinese restaurant Phần lớn nhóm muốn đi ăn thử ở nhà hàng Trung Quốc mới
368
mix/miks/ Giải thích: if two or more substances mix or you mix them, they combine, usually in a way that means they cannot easily be separated Từ loại: (v, n): (v) trộn lẫn, pha lẫn; (n) sự kết hợp, hỗn hợp, sự hòa hợp Ví dụ: The mix of bright colors on the plate was very pleasing Sự pha trộn các màu sáng ở trên đĩa thì rất thú vị
369
rely/ri'lai/ Giải thích: to need or depend on someone or something Từ loại: (v): dựa vào, tin cậy vào Ví dụ: I seldom rely on the restaurant reviews in the paper when choosing a restaurant Tôi hiếm khi tin vào bài đánh giá nhà hàng ở trên báo mỗi khi chọn lựa một nhà hàng
370
secure/si'kjuə/ Giải thích: feeling happy and confident about yourself or a particular situation Từ loại: (v): an toàn, an ninh; bảo đảm Ví dụ: The hostess secured us another chair, so we could eat together Bà chủ tiệc đã tìm được cho chúng tôi cái ghế khác, vì vậy chúng tôi có thể ăn cùng nhau
371
subjective/səb'dʤektiv/ Giải thích: based on your own ideas or opinions rather than facts, and therefore sometimes unfair Từ loại: (adj): chủ quan; tưởng tượng, có tính tưởng tượng Ví dụ: The reviews in this guidebook are highly subjective, but fun to read Những bài đánh giá trong sách hướng dẫn này rất là chủ quan, nhưng đọc cũng vui
372
suggestion/sə'dʤestʃn/ Giải thích: an idea or a plan that you mention for someone else to think about Từ loại: (n): đề nghị, ý kiến, sự gợi ý Ví dụ: Can I make a suggestion about what to order? Tôi có thể đề nghị về việc gọi món gì hay không?