calculation/,kælkju'leiʃn/ Giải thích: the act or process of using numbers to find out an amount Từ loại: (n): ‹sự/kết quả› tính, tính toán; ‹sự› dự tính, trù liệu Ví dụ: According to my calculations, I'll owe less money on my income taxes this year Theo tính toán của tôi, tôi sẽ chịu tiền thuế thu nhập ít hơn trong năm nay
278
deadline/ˈdedlaɪn/ Giải thích: a point in time by which something must be done Từ loại: (n): thời hạn chót Ví dụ: The deadline for paying this years's taxes is just two weeks away Hạn chót cho việc nộp thuế cho năm nay chỉ còn cách 2 tuần
279
file/fail/ Giải thích: to present something so that it can be officially recorded and dealt with Từ loại: (v): sắp xếp, sắp đặt Ví dụ: To file a claim / complaint / petition / lawsuit (How to File a Lawsuit)
280
fill outN/A Giải thích: to complete Từ loại: (v): hoàn tất, hoàn thành; điền vào (cho đầy đủ) Ví dụ: I usually ask someone to help me fill out my tax form Tôi thường đề nghị ai đó giúp tôi điền vào các biểu mẫu thuế cho tôi
281
give upN/A Giải thích: to quit, to stop Từ loại: (v): bỏ, từ bỏ, thôi; tạm dừng; đầu hàng Ví dụ: Ms. Gomez is so optimistic that she never gives up Cô Gomez lạc quan đến nỗi chưa bao giờ bỏ cuộc
282
joint/dʒɔint/ Giải thích: involving two or more people together Từ loại: (adj): chung, cùng Ví dụ: We opened a joint bank account five years ago Chúng tôi đã mở một tài khoản ngân hàng chung từ 5 năm trước
283
owe/ou/ Giải thích: return money that you have borrowed Từ loại: (v): nợ, mắc nợ; mang ơn, hàm ơn, chịu ơn Ví dụ: As the business grew, the owner paid back loans and owed less money Vì kinh doanh tăng trưởng, người chủ đã hoàn trả các khoản vay và chỉ còn nợ ít hơn
284
penalty/'penlti/ Giải thích: a punishment for breaking a law, rule, or contract Từ loại: (n): khoản tiền phạt Ví dụ: To impose a penalty
285
preparation/,prepə'reiʃn/ Giải thích: the act or process of getting ready for something or making something ready Từ loại: (n): ‹sự› chuẩn bị, sửa soạn Ví dụ: Income tax preparation can take a long time Việc chuẩn bị cho thuế thu nhập có thể tốn một thời gian dà
286
refund/ri:'fʌnd/ Giải thích: a sum of money that is paid back to you, especially because you paid too much or because you returned goods to a store Từ loại: (n, v): (n) sự trả lại tiền; (v) trả lại, hoàn lại tiền Ví dụ: With the tax refund, we bought two plane tickets
287
spouse/spauz/ Giải thích: a husband or wife Từ loại: (n): Chồng, vợ Ví dụ: My spouse prepares the tax return for both of us Vợ/chồng tôi chuẩn bị bản khai báo thuế cho cả hai chúng tôi
288
withhold/wi 'hould/ Giải thích: to refuse to give something to someone Từ loại: (v): cố nín, cố nhịn, kìm lại, giữ lại; ngăn cản, cản trở Ví dụ: Do not withhold any information from your accountant or he will not be able to prepare your tax form correctly Đừng giấu diếm bất kỳ thông tin nào với người kế toán của bạn kẻo không anh ta không thể chuẩn bị biểu mẫu thuế cho bạn chính xác được