Bài 12: Apply and Interviewing - Ứng Tuyển và Phỏng Vấn
133
ability/ə'biliti/ Giải thích: the fact that somebody / something able to do something Từ loại: (n): năng lực, khả năng, tài năng Ví dụ: The designer's ability was obvious from her porfolio Năng lực của người thiết kế đã rõ ràng từ cặp hồ sơ (thiết kế) của cô ta.
134
apply/ə'plai/ Giải thích: to make a formal request, usually in writing, for something such as a job, a place at college, university Từ loại: (v): nộp, ứng tuyển, áp dụng, ứng dụng,; thỉnh cầu, xin, xin việc, tim việc Ví dụ: The college graduate applied for three jobs and received three offers. Người tốt nghiệp cao đẳng đã xin việc ở 3 nơi và nhận được 3 lời mời chào.
135
background/'bækgraund/ Giải thích: the details of a person's familly, education, experience Từ loại: (n): kiến thức, kinh nghiệm, quá trình đào tạo, quá trình học tập Ví dụ: Your background in the publishing industry is a definite asset for this job Kiến thức của anh trong công nghiệp xuất bản là một vốn quý rõ ràng cho công việc này.
136
be ready forN/A Giải thích: Từ loại: (v): sẵn sàng cho Ví dụ: Thanks to her careful research, the applicant felt that she was ready for the interview with the director of the program. Nhờ sự nghiên cứu cẩn thận của mình, người xin việc thấy rằng cô ta đã sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn với người giám đốc của chươ
137
call inN/A Giải thích: to ask to come, to beckon Từ loại: (v): yêu cầu, mời tới Ví dụ: The HR manager called in all the qualified applicants for a 2nd interview Giám đốc nhân sự mời tất cả các ứng viên đủ điều kiện cho một cuộc phỏng vấn lần 2
138
confidence/'kɔnfidəns/ Giải thích: the feeling that you can trust, believe in and be sure about the abilities or good qualities of somebody / something Từ loại: (n): sự tin cậy, tin tưởng Ví dụ: Good applicants show confidence during an interview Những người xin việc giỏi thể hiện sự tự tiwn trong suốt cuộc phỏng vấn.
139
constantly/'kɔnstəntli/ Giải thích: all the time; repeatedly Từ loại: (adj): Luôn luôn, liên tục, liên miên Ví dụ: The company is constanly looking for highly trained employees Công ty không ngừng tìm kiếm những nhân viên được đào tạo tốt.
140
expert/'ekspə:t/ Giải thích: a person with special knowledge, skill Từ loại: (n): Chuyên gia, chuyên viên Ví dụ: Our department head is an expert in financing Thủ trưởng bộ phận của chúng tôi là một chuyên gia về tài chính.
141
follow up Giải thích: to continue, to take additional steps Từ loại: (v, n): (v) theo sau, bám miết; (n) tiếp theo, kế tiếp Ví dụ: Always follow up an interview with a thank-you note Luôn bám sát một cuộc phỏng vấn với một lá thư cám ơn ngắn.
142
hesitant/'hezitənt/ Giải thích: slow to speak or act because you feel uncertain Từ loại: (adj): Do dự, lưỡng lự, ngập ngừng Ví dụ: Marla was hesitant about negotiating a higher salary Marla lưỡng lự về việc thương lượng một mức lương cao hơn.
143
present/'preznt - pri'zent/ Giải thích: to give something to somebody, especially formally at a ceremony Từ loại: (v): Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu Ví dụ: The local MP will start the race and present the prizes
144
weakly/'wi:kli/ Giải thích: in a weak way Từ loại: (adv): Một cách yếu ớt, yếu, ốm yếu Ví dụ: Her hands trembled and she spoke weakly at the interview Tay cô ta run và cô ta nói giọng yếu ớt tại buổi phỏng vấn.