Bài 11: Job Ads & Recruitment - Quảng Cáo Tìm Người & Tuyển Dụng
121
abundant/ə'bʌndənt/ Giải thích: more than engouh Từ loại: (adj): nhiều, phong phú, thừa Ví dụ: The computer analyst was glad to have chosen a field in which jobs were abundant Người phân tích máy tính hài lòng vì đã chọn một lãnh vực mà trong đó việc làm rất nhiều
122
accomplishment/ə'kɔmpliʃmənt/ Giải thích: an impressive thing that is done or achieved after a lot of work Từ loại: (n): thành tựu, thành tích; sự hoàn thành, sự làm xong Ví dụ: The success of the company was based on its early accomplishments Sự thành công của công ty được dựa trên những thành tựu trước đó của nó
123
bring togetherN/A Giải thích: to join, to gather Từ loại: (v): gom lại; nhóm lại, họp lại Ví dụ: Our goal this year is to bring together the most creative group we can find Mục tiêu của chúng tôi trong năm nay họp thành một sáng tạo nhất.
124
candidate/'kændidit/ Giải thích: a person who is trying to be elected or is applying for a job Từ loại: (n): ứng cử viên, thí sinh, người dự thi, người dự tuyển Ví dụ: The recruiter will interview all candidates for the position Người tuyển dụng sẽ phỏng vấn tất cả ứng viên cho vị trí công việc
125
come up withN/A Giải thích: to plan, to invent Từ loại: (v): đưa ra, phát hiện, khám phá, ý định Ví dụ: In order for that small business to succeed, it needs to come up with a new strategy Để những doanh nghiệp nhỏ có thể thành công thì nó cần đưa ra một chiến lược mới.
126
commensurate/kə'menʃərit/ Giải thích: matching something in size, importance, quality Từ loại: (adj): (+with) xứng với, tương xứng với Ví dụ: Generally the first year's salary is commensurate with experience and education level Nói chung thì tiền lương năm đầu tiên tương xứng với kinh nghiệm và trình độ học vấn
127
match/mætʃ/ Giải thích: a fit, a similarity Từ loại: (n): ‹cái› xứng nhau, hợp nhau; địch thủ, đối thủ, người ngang tài sức; Ví dụ: It is difficult to make a decision when both candidates seem to be a perfect match Thật là khó đưa ra quyết định khi mà cả 2 ứng viên dường như ngang sức ngang tài
128
profile/profile/ Giải thích: a group of characteristics or traits Từ loại: (n): tiểu sử sơ lược, bản tóm lược các đặc tính Ví dụ: The recruiter told him that, unfortunately, he did not fit the job profile Người tuyển dụng nói rằng, thật không may, anh ta không hợp với bản tóm lược công việc
129
qualification/,kwɔlifi'keiʃn/ Giải thích: a skill or type of experience that you need for a particular job or activity Từ loại: (n): tư cách, khả năng, năng lực, trình độ (để làm cái gì); Ví dụ: The applicant had so many qualifications that the company created a new position for her Người xin việc có nhiều văn bằng chứng nhận đến nỗi cty đã tạo ra chỗ làm mới cho cô ta
130
recruit/ri'kru:t/ Giải thích: They recruited several new members to the club Từ loại: (v, n): (v) tuyển dụng; (n) lính mới, nhân viên mới, thành viên mới Ví dụ: The new recruits spent the entire day in training Những nhân viên mới đã dành ra cả ngày để rèn luyện
131
submit/səb'mit/ Giải thích: to present for consideration Từ loại: (v): trình, đệ trình; biện hộ Ví dụ: Submit your résumé to the human resources department Hãy nộp sơ yếu lý lịch của anh cho bộ phận nhân sự (bộ phận nguồn nhân lực)
132
time-consuming/tʌɪm/ /kənˈsjuːmɪŋ/ Giải thích: take up a lot of time Từ loại: (adj): tốn nhiều thời gian, dài dòng Ví dụ: Five interviews later, Ms. Lopez had the job, but it was the most time-consuming process she had ever gone through Năm cuộc phỏng vấn gần đây, cô Lopez đã có việc làm, nhưng nó là quá trình tốn nhiều thời gian nhất mà cô ấy đã từng trải qua