abide by/ə'baid/ Giải thích: to accept and act according to a law, an agreement Từ loại: (v): tôn trọng, tuân theo, giữ (lời) Ví dụ: The two parties agreed to abide by the judge's decision Hai bên đã đồng ý tuân theo quyết định của tòa án.
2
agreement/ə'gri:mənt/ Giải thích: an arrangement, a promise or a contract made with somebody Từ loại: (n): hợp đồng, giao kèo, sự đồng ý/thỏa thuận với nhau Ví dụ: According to the agreement, the caterer will also supply the flowers for the event Theo như thỏa thuận, nhà cung cấp lương thực thực phẩm cũng sẽ cung cấp hoa cho sự kiện
3
assurance/ə'ʃuərəns/ Giải thích: a statement that something will certainly be true or will certainly happen Từ loại: (n): sự cam đoan, bảo đảm, chắc chắn; sự tin chắc, tự tin Ví dụ: The sales associate gave his assurance that the missing keyboard would be replaced the next day. Đối tác bán hàng cam đoan rằng ngày mai bàn phím lỗi sẽ được thay.
4
cancellation/,kænse'leiʃn/ Giải thích: a decision to stop something that has already been arranged from happening Từ loại: (n): sự bãi bỏ, hủy bỏ Ví dụ: The cancelation of her flight caused her problems for the rest of the week Việc hủy chuyến bay đã gây cho cô ấy nhiều vấn đề trong những ngày còn lại của tuần.
5
determine/di'tə:min/ Giải thích: to discover the facts about something Từ loại: (v): quyết định, xác định, định rõ; quyết tâm, kiên quyết Ví dụ: After reading the contract, I was still unable to detemine if our company was liable for back wages. Sau khi đọc hợp đồng, tôi vẫn không thể biết được liệu rằng công ty của chúng tôi có phải chịu trách nhiệm hoàn trả lại lương không
6
engage/in'geidʤ/ Giải thích: to become involved in, to participate Từ loại: (v): (v)Tham gia, cam kết, (n)sự hứa hẹn, hứa hôn Ví dụ: He engaged us in a fascinating discussion about current business law Anh ấy cùng chúng tôi thảo luận sôi nổi về luật kinh doanh hiện hành
7
establish/is'tæbliʃ/ Giải thích: to start or create an organization, a system Từ loại: (v): thiết lập, thành lập; xác minh, chứng minh, củng cố Ví dụ: The merger of the two company established a powerful new corporation Sự liên kết giữa 2 công ty tạo nên một tập đoàn kinh tế hùng mạnh.
8
obligate/'ɔbligeit/ Giải thích: to bind legally or morally Từ loại: (v): bắt buộc, ép buộc Ví dụ: The contractor was obligated by the contract to work 40 hours a week. Nhà thầu buộc phải làm việc 40 tiếng mỗi tuần.
9
party/'pɑ:ti/ Giải thích: one of the people or groups of people involved in a legal agreemen Từ loại: (n): đảng, phái, đội, nhóm; người tham dự/tham gia; buổi liên hoan, buổi tiệc Ví dụ: The parties agreed to settlement in their contract dispute. Các bên đã nhất trí đi đến một thỏa thuận trong hợp đồng gây tranh cãi của họ.
10
provision/provision/ Giải thích: a condition or an arrangement in a legal document Từ loại: (n): sự dự liệu, dự trữ, dự phòng, cung cấp; điều khoản Ví dụ: The father made provision for his children through his will. Người cha đã truyền lại di chúc cho những đứa con của mình.
11
resolve/ri'zɔlv/ Giải thích: to find an acceptable solution to a problem Từ loại: (v, n): (v) giải quyết, (n) sự kiên quyết / sự tin chắc Ví dụ: The manager resolved to clean out all the files at the end of the week. Cuối tuần, người quản lý đã quyết định xóa sạch tất cả các dữ liệu
12
specific/spi'sifik/ Giải thích: detailed abd exact Từ loại: (adj): riêng biệt, cụ thể, đặc trưng; rõ ràng, rành mạch Ví dụ: The customer's specific complaint was not addressed in his e-mail. Khiếu nại cụ thể của khách hàng đã không được giải quyết trong Email gửi anh ấy.